Bước tới nội dung

depot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

depot

  1. Kho chứa, kho hàng.
  2. (Quân sự) Kho (quân nhu, lương thực... ).
  3. (Quân sự) Trạm tuyểnluyện quân.
  4. (Quân sự) Sở chỉ huy trung đoàn.
  5. (Quân sự) Bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ga (xe lửa); bến (xe buýt).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)