Bước tới nội dung

depressurize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪz/

Động từ

[sửa]

depressurize /ˌdi.ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪz/

  1. Làm giảm áp suất, hạ áp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]