Bước tới nội dung

dethrone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈθroʊn/

Ngoại động từ

[sửa]

dethrone ngoại động từ /dɪ.ˈθroʊn/

  1. Phế, truất ngôi.
  2. (Nghĩa bóng) Truất (quyền... ); hạ (uy thế... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]