deuce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈduːs/
![]() | [ˈduːs] |
Danh từ
[sửa]deuce /ˈduːs/
Danh từ
[sửa]deuce (thông tục) /ˈduːs/
- Điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức.
- the deuce to pay — điều phiền phức phải hứng lấy
- Ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn).
- [the] deuce take it! — quỷ tha ma bắt nó đi
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "deuce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)