deuce
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈduːs/
| [ˈduːs] |
Danh từ
deuce /ˈduːs/
Danh từ
deuce (thông tục) /ˈduːs/
- Điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức.
- the deuce to pay — điều phiền phức phải hứng lấy
- Ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn).
- [the] deuce take it! — quỷ tha ma bắt nó đi
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “deuce”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)