differ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪ.fɜː/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

differ nội động từ /ˈdɪ.fɜː/

  1. (Thường) + from) khác, không giống.
    to differ from someone in age — khác tuổi ai
  2. Không đồng ý, không tán thành, bất đồng.
    to differ [in opinion] from (with) someone — không đồng ý với ai
    I beg to differ — xin phép cho tôi có ý kiến khác
    to agree to differ — đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]