Bước tới nội dung

disaffirm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ dis- + affirm.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈfɜːm/

Ngoại động từ

[sửa]

disaffirm (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn disaffirms, phân từ hiện tại disaffirming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ disaffirmed)

  1. Không công nhận, phủ nhận.
  2. (Pháp lý) Huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]