disaffirm
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈfɜːm/
Ngoại động từ
[sửa]disaffirm (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn disaffirms, phân từ hiện tại disaffirming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ disaffirmed)
Chia động từ
[sửa]disaffirm
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "disaffirm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)