disapprove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈpruːv/

Động từ[sửa]

disapprove /.ˈpruːv/

  1. Không tán thành, phản đối; chê.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]