disentangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl/

Ngoại động từ[sửa]

disentangle ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl/

  1. Gỡ, gỡ rối.
  2. Làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

disentangle nội động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl/

  1. Được gỡ rối.
  2. Thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]