dished
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪʃt/
Động từ
[sửa]dished
Chia động từ
[sửa]dish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dish | |||||
Phân từ hiện tại | dishing | |||||
Phân từ quá khứ | dished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dish | dish hoặc dishest¹ | dishes hoặc disheth¹ | dish | dish | dish |
Quá khứ | dished | dished hoặc dishedst¹ | dished | dished | dished | dished |
Tương lai | will/shall² dish | will/shall dish hoặc wilt/shalt¹ dish | will/shall dish | will/shall dish | will/shall dish | will/shall dish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dish | dish hoặc dishest¹ | dish | dish | dish | dish |
Quá khứ | dished | dished | dished | dished | dished | dished |
Tương lai | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dish | — | let’s dish | dish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]dished /ˈdɪʃt/
Tham khảo
[sửa]- "dished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)