Bước tới nội dung

dislocate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪs.loʊ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

dislocate ngoại động từ /ˈdɪs.loʊ.ˌkeɪt/

  1. Làm trật khớp (chân tay, máy móc... ).
  2. Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc).
  3. (Địa lý,địa chất) Làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng).
  4. Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]