dissection
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɑɪ.ˈsɛk.ʃən/
Danh từ[sửa]
dissection /dɑɪ.ˈsɛk.ʃən/
- Sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc.
- Sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây).
- Sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí.
Tham khảo[sửa]
- "dissection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.sɛk.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dissection /di.sɛk.sjɔ̃/ |
dissections /di.sɛk.sjɔ̃/ |
dissection gc /di.sɛk.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "dissection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)