Bước tới nội dung

dissonant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dissonant /.nənt/

  1. (Âm nhạc) Nghịch tai, không hoà âm.
  2. Không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.sɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dissonant
/di.sɔ.nɑ̃/
dissonants
/di.sɔ.nɑ̃/
Giống cái dissonant
/di.sɔ.nɑ̃/
dissonants
/di.sɔ.nɑ̃/

dissonant /di.sɔ.nɑ̃/

  1. (Âm nhạc) Nghịch (tai).
  2. (Nghĩa bóng) Không hài hòa, lủng củng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]