dissonant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.nənt/
Tính từ
[sửa]dissonant /.nənt/
- (Âm nhạc) Nghịch tai, không hoà âm.
- Không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm).
Tham khảo
[sửa]- "dissonant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.sɔ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dissonant /di.sɔ.nɑ̃/ |
dissonants /di.sɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | dissonant /di.sɔ.nɑ̃/ |
dissonants /di.sɔ.nɑ̃/ |
dissonant /di.sɔ.nɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dissonant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)