distinct
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈstɪŋkt/
![]() | [dɪ.ˈstɪŋkt] |
Tính từ
[sửa]distinct /dɪ.ˈstɪŋkt/
- Riêng, riêng biệt; khác biệt.
- man as distinct from animals — con người với tính chất khác biệt với loài vật
- Dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng.
- distinct orders — mệnh lệnh rõ ràng
- a distinct idea — ý nghĩ rõ ràng
- Rõ rệt, dứt khoát, nhất định.
- a distinct refusal — lời từ chối dứt khoát
- a distinct tendency — khuynh hướng rõ rệt
Tham khảo
[sửa]- "distinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.tɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | distinct /dis.tɛ̃/ |
distincts /dis.tɛ̃/ |
Giống cái | distincte /dis.tɛ̃kt/ |
distinctes /dis.tɛ̃kt/ |
distinct /dis.tɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "distinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)