Bước tới nội dung

distributing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /dɪsˈtɹɪbjutɪŋ/, (ít phổ biến) /ˈdɪstɹɪbjutɪŋ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: dis‧trib‧ut‧ing

Động từ

distributing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của distribute.

Tính từ

[sửa]

distributing

  1. Để phân phối.

Tham khảo