distribute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /dɪˈstɹɪbjuːt/, /ˈdɪstɹɪbjuːt/
- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: dĭ-strĭbʹyo͞ot, IPA(ghi chú): /dɪˈstɹɪbjut/
- (Indic) IPA(ghi chú): /ˌɖɪsʈriˈbjuːʈ/
- Vần: -ɪbjuːt, -ɪstɹɪbjuːt
- Tách âm: dis‧trib‧ute
Ngoại động từ
[sửa]distribute ngoại động từ /dɪ.ˈstrɪ.bjuːt/
- Phân bổ, phân phối, phân phát.
- to distribute letters — phát thư
- Rắc, rải.
- to distribute manure over a field — rắc phân lên khắp cánh đồng
- Sắp xếp, xếp loại, phân loại.
- to distribute book into classes — sắp xếp sách thành loại
- (Ngành in) Bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô).
Chia động từ
[sửa]distribute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "distribute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)