Bước tới nội dung

dower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑʊ.ər/

Danh từ

dower /ˈdɑʊ.ər/

  1. Của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ).
  2. Của hồi môn.
  3. Tài năng, thiên tài, khiếu.

Ngoại động từ

dower ngoại động từ /ˈdɑʊ.ər/

  1. Để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá).
  2. Cho của hồi môn.
  3. (+ with) Phú cho (tài năng... ).

Chia động từ

Tham khảo