dreadful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɛd.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈdrɛd.fəl] |
Tính từ
[sửa]dreadful /ˈdrɛd.fəl/
- Dễ sợ, khiếp, kinh khiếp.
- (Thông tục) Rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi.
- a dreadful journey — một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy
Danh từ
[sửa]dreadful /ˈdrɛd.fəl/
- (Thông tục) Truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful).
Tham khảo
[sửa]- "dreadful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)