drops
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]drops
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của drop
Chia động từ
[sửa]drop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to drop | |||||
Phân từ hiện tại | dropping | |||||
Phân từ quá khứ | dropped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drop | drop hoặc droppest¹ | drops hoặc droppeth¹ | drop | drop | drop |
Quá khứ | dropped | dropped hoặc droppedst¹ | dropped | dropped | dropped | dropped |
Tương lai | will/shall² drop | will/shall drop hoặc wilt/shalt¹ drop | will/shall drop | will/shall drop | will/shall drop | will/shall drop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | drop | drop hoặc droppest¹ | drop | drop | drop | drop |
Quá khứ | dropped | dropped | dropped | dropped | dropped | dropped |
Tương lai | were to drop hoặc should drop | were to drop hoặc should drop | were to drop hoặc should drop | were to drop hoặc should drop | were to drop hoặc should drop | were to drop hoặc should drop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | drop | — | let’s drop | drop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drops | dropsen, dropset |
Số nhiều | drops | dropsa, dropsene |
drops gđ
- Kẹo.
- Vil du ha en drops?
Tham khảo
[sửa]- "drops", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)