dryness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdrɑɪ.nəs/

Danh từ[sửa]

dryness /ˈdrɑɪ.nəs/

  1. Sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo.
  2. Sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị.
  3. Sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh.

Tham khảo[sửa]