duplex
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈduː.ˌplɛks/
Tính từ
duplex /ˈduː.ˌplɛks/
Danh từ
duplex /ˈduː.ˌplɛks/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “duplex”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dy.plɛks/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| duplex /dy.plɛks/ |
duplex /dy.plɛks/ |
duplex gđ /dy.plɛks/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | duplex /dy.plɛks/ |
duplex /dy.plɛks/ |
| Giống cái | duplex /dy.plɛks/ |
duplex /dy.plɛks/ |
duplex /dy.plɛks/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “duplex”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)