Bước tới nội dung

duplex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈduː.ˌplɛks/

Tính từ

duplex /ˈduː.ˌplɛks/

  1. Hai, kép đôi.
    a duplex lamp — đèn hai bấc
    duplex telegrapghy — điện báo hai chiều
    duplex appartment — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buồng hai tầng

Danh từ

duplex /ˈduː.ˌplɛks/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà cho hai hộ ở.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /dy.plɛks/

Danh từ

Số ít Số nhiều
duplex
/dy.plɛks/
duplex
/dy.plɛks/

duplex /dy.plɛks/

  1. (Kỹ thuật) Phương pháp đúc đôi.
  2. (Kỹ thuật) Liên hệ song công.
  3. Gian nhà hai tầng.

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực duplex
/dy.plɛks/
duplex
/dy.plɛks/
Giống cái duplex
/dy.plɛks/
duplex
/dy.plɛks/

duplex /dy.plɛks/

  1. Song công.
    Emission duplex — sự phát song công
  2. (Utérus duplex) (y học) tử cung kép thực.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)