Bước tới nội dung

dây an toàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
dây an toàn

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ aːn˧˧ twa̤ːn˨˩jəj˧˥ aːŋ˧˥ twaːŋ˧˧jəj˧˧ aːŋ˧˧ twaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ aːn˧˥ twan˧˧ɟəj˧˥˧ aːn˧˥˧ twan˧˧

Danh từ

[sửa]

dây an toàn

  1. Một thiết bị an toàn thụ động cho người ngồi xe ô tô, máy bay hay các phương tiện giao thông khác; khi có va chạm mạnh, dây này giữ cho người không bị văng đi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]