Bước tới nội dung

educate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

educate ngoại động từ /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/

  1. Giáo dục, cho ăn học.
  2. Dạy (súc vật... ).
  3. Rèn luyện (kỹ năng... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]