elaboration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌlæ.bə.rə.ʃən/
Danh từ
[sửa]elaboration /ɪ.ˌlæ.bə.rə.ʃən/
- Sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên.
- (Sinh vật học) Sự chế tạo, sự sản ra.
Tham khảo
[sửa]- "elaboration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)