Bước tới nội dung

emanate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.mə.ˌneɪt/

Nội động từ

[sửa]

emanate nội động từ /ˈɛ.mə.ˌneɪt/

  1. Phát ra, bắt nguồn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]