emboss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈbɑːs/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

emboss ngoại động từ /ɪm.ˈbɑːs/

  1. Chạm nổi, rập nổ, làm nổi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]