enact
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈnækt/
Ngoại động từ
[sửa]enact ngoại động từ /ɪ.ˈnækt/
Chia động từ
[sửa]enact
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enact | |||||
Phân từ hiện tại | enacting | |||||
Phân từ quá khứ | enacted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enact | enact hoặc enactest¹ | enacts hoặc enacteth¹ | enact | enact | enact |
Quá khứ | enacted | enacted hoặc enactedst¹ | enacted | enacted | enacted | enacted |
Tương lai | will/shall² enact | will/shall enact hoặc wilt/shalt¹ enact | will/shall enact | will/shall enact | will/shall enact | will/shall enact |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enact | enact hoặc enactest¹ | enact | enact | enact | enact |
Quá khứ | enacted | enacted | enacted | enacted | enacted | enacted |
Tương lai | were to enact hoặc should enact | were to enact hoặc should enact | were to enact hoặc should enact | were to enact hoặc should enact | were to enact hoặc should enact | were to enact hoặc should enact |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enact | — | let’s enact | enact | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "enact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)