Bước tới nội dung

endamage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdæ.mɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

endamage /ɪn.ˈdæ.mɪdʒ/

  1. Mối hại, điều hại, điều bất lợi.
  2. Sự thiệt hại.
    to cause great damage to... — gây nhiều thiệt hại cho...
  3. (Số nhiều) Tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn.
    to bring an action of damages against somebody — kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
  4. (Từ lóng) Giá tiền.
    what's the damage? — giá bao nhiêu?

Ngoại động từ

[sửa]

endamage ngoại động từ+ (endamage) /ɪn.ˈdæ.mɪdʒ/

  1. Làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại.
  2. Làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự... ).
    to damage someone's reputation — làm tổn thương danh dự của ai

Tham khảo

[sửa]