endamage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈdæ.mɪdʒ/
Danh từ
[sửa]endamage /ɪn.ˈdæ.mɪdʒ/
- Mối hại, điều hại, điều bất lợi.
- Sự thiệt hại.
- to cause great damage to... — gây nhiều thiệt hại cho...
- (Số nhiều) Tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn.
- to bring an action of damages against somebody — kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
- (Từ lóng) Giá tiền.
- what's the damage? — giá bao nhiêu?
Ngoại động từ
[sửa]endamage ngoại động từ+ (endamage) /ɪn.ˈdæ.mɪdʒ/
- Làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại.
- Làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự... ).
- to damage someone's reputation — làm tổn thương danh dự của ai
Tham khảo
[sửa]- "endamage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)