Bước tới nội dung

endue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈduː/

Ngoại động từ

[sửa]

endue ngoại động từ /ɪn.ˈduː/

  1. Mặc, khoác (áo... ) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. (Thường Động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính).
    to be endued with many virtues — có nhiều đức tính tốt

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]