enfranchise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈfræn.ˌtʃɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

enfranchise ngoại động từ /ɪn.ˈfræn.ˌtʃɑɪz/

  1. Giải phóng, cho tự do.
  2. Ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố).
  3. Cho được quyền bầu cử.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]