Bước tới nội dung

enshrine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈʃrɑɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

enshrine ngoại động từ /ɪn.ˈʃrɑɪn/

  1. Cất giữ (thánh vật... ) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng.
  2. nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]