ensuing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsu.ːiɳ/
![]() | [ɪn.ˈsu.ːiɳ] |
Động từ
[sửa]ensuing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ensue.
Tính từ
[sửa]ensuing (không so sánh được)
- Kế tiếp theo.
- the ensuing year — năm kế tiếp theo
Tham khảo
[sửa]- "ensuing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)