Bước tới nội dung

entitle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɑɪ.tᵊl/

Ngoại động từ

[sửa]

entitle ngoại động từ /ɪn.ˈtɑɪ.tᵊl/

  1. Cho đầu đề, cho tên (sách... ).
  2. Xưng hô bằng tước.
  3. Cho quyền (làm gì... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]