erratic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈræ.tɪk/
Tính từ[sửa]
erratic /ɪ.ˈræ.tɪk/
- Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy.
- (Y học) Chạy, di chuyển (chỗ đau).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lang thang.
- erratic blocks — (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang
Thành ngữ[sửa]
- erratic driving: Sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô).
Danh từ[sửa]
erratic /ɪ.ˈræ.tɪk/
Tham khảo[sửa]
- "erratic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)