esclavage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.kla.vaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
esclavage /ɛs.kla.vaʒ/ |
esclavage /ɛs.kla.vaʒ/ |
esclavage gđ /ɛs.kla.vaʒ/
- Tình trạng nô lệ, thân phận nô lệ.
- Vivre dans l’esclavage — sống trong tình trạng nô lệ
- Sự gò bó.
- L’esclavage de la rime — sự gò bó của vần thơ
- Vòng, kiềng (đồ trang sức đeo ở cổ); xuyến.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "esclavage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)