Bước tới nội dung

esclavage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kla.vaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
esclavage
/ɛs.kla.vaʒ/
esclavage
/ɛs.kla.vaʒ/

esclavage /ɛs.kla.vaʒ/

  1. Tình trạng nô lệ, thân phận nô lệ.
    Vivre dans l’esclavage — sống trong tình trạng nô lệ
  2. Sự gò bó.
    L’esclavage de la rime — sự gò bó của vần thơ
  3. Vòng, kiềng (đồ trang sức đeo ở cổ); xuyến.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]