esquisse
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
esquisse
Tham khảo[sửa]
- "esquisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.kis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
esquisse /ɛs.kis/ |
esquisses /ɛs.kis/ |
esquisse gc /ɛs.kis/
- (Hội họa) Bản phác thảo.
- Đề cương.
- Esquisse d’un opéra — đề cương một nhạc kịch
- Nét tổng quát.
- Tracer l’esquisse d’une période — vạch nét tổng quát của một thời kỳ
- (Nghĩa bóng) Sự hé nở.
- L’esquisse d’un sourire — sự hé nở một nụ cười
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "esquisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)