estimate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/
Danh từ
[sửa]estimate /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]estimate ngoại động từ /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/
Chia động từ
[sửa]estimate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "estimate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)