exist
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú): /ɛɡˈzɪst/, /ɪɡˈzɪst/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɪst
Nội động từ
exist nội động từ /ɪɡ.ˈzɪst/
Chia động từ
exist
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to exist | |||||
| Phân từ hiện tại | existing | |||||
| Phân từ quá khứ | existed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | exist | exist hoặc existest¹ | exists hoặc existeth¹ | exist | exist | exist |
| Quá khứ | existed | existed hoặc existedst¹ | existed | existed | existed | existed |
| Tương lai | will/shall² exist | will/shall exist hoặc wilt/shalt¹ exist | will/shall exist | will/shall exist | will/shall exist | will/shall exist |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | exist | exist hoặc existest¹ | exist | exist | exist | exist |
| Quá khứ | existed | existed | existed | existed | existed | existed |
| Tương lai | were to exist hoặc should exist | were to exist hoặc should exist | were to exist hoặc should exist | were to exist hoặc should exist | were to exist hoặc should exist | were to exist hoặc should exist |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | exist | — | let’s exist | exist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “exist”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)