expectation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

expectation /ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong.
  2. Sự tính trước, sự dự tính.
    beyond expectation — quá sự dự tính
    contrary to expectation — ngược lại với sự dự tính
  3. Lý do trông mong, điều mong đợi.
  4. (Số nhiều) Triển vọng được hưởng gia tài.
  5. Khả năng (có thể xảy ra một việc gì).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]