Bước tới nội dung

expectorate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.tə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

expectorate /.tə.ˌreɪt/

  1. Khạc, nhổ, khạc đờm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]