fashioned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæ.ʃᵊnd/
Động từ
[sửa]fashioned
Chia động từ
[sửa]fashion
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fashion | |||||
Phân từ hiện tại | fashioning | |||||
Phân từ quá khứ | fashioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fashion | fashion hoặc fashionest¹ | fashions hoặc fashioneth¹ | fashion | fashion | fashion |
Quá khứ | fashioned | fashioned hoặc fashionedst¹ | fashioned | fashioned | fashioned | fashioned |
Tương lai | will/shall² fashion | will/shall fashion hoặc wilt/shalt¹ fashion | will/shall fashion | will/shall fashion | will/shall fashion | will/shall fashion |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fashion | fashion hoặc fashionest¹ | fashion | fashion | fashion | fashion |
Quá khứ | fashioned | fashioned | fashioned | fashioned | fashioned | fashioned |
Tương lai | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fashion | — | let’s fashion | fashion | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]fashioned /ˈfæ.ʃᵊnd/
Tham khảo
[sửa]- "fashioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)