fashion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæ.ʃᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈfæ.ʃᵊn] |
Danh từ
[sửa]fashion /ˈfæ.ʃᵊn/
- Kiểu cách; hình dáng.
- after the fashion of — theo kiểu, giống như, y như
- Mốt, thời trang.
- to set the fashion — đề ra một mốt
- in fashion — hợp thời trang
- out of fashion — không hợp thời trang
- dressed in the height of fashion — ăn mặc đúng mốt
- (Sử học) ; (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các.
- man of fashion — người phong lưu đài các, người kiểu cách
Thành ngữ
[sửa]- after (in) a fashion: Tàm tạm, tạm được.
- in one's own fashion: Theo ý mình, theo cách của mình.
- the fashion:
Ngoại động từ
[sửa]fashion ngoại động từ /ˈfæ.ʃᵊn/
- Tạo thành, cấu thành.
- Nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình.
- to fashion a vase from clay — nặn một cái bình bằng đất sét
Chia động từ
[sửa]fashion
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fashion | |||||
Phân từ hiện tại | fashioning | |||||
Phân từ quá khứ | fashioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fashion | fashion hoặc fashionest¹ | fashions hoặc fashioneth¹ | fashion | fashion | fashion |
Quá khứ | fashioned | fashioned hoặc fashionedst¹ | fashioned | fashioned | fashioned | fashioned |
Tương lai | will/shall² fashion | will/shall fashion hoặc wilt/shalt¹ fashion | will/shall fashion | will/shall fashion | will/shall fashion | will/shall fashion |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fashion | fashion hoặc fashionest¹ | fashion | fashion | fashion | fashion |
Quá khứ | fashioned | fashioned | fashioned | fashioned | fashioned | fashioned |
Tương lai | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion | were to fashion hoặc should fashion |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fashion | — | let’s fashion | fashion | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fashion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)