fellow
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
fellow (số nhiều fellows)
- Bạn đồng chí.
- Gã, thằng cha, anh chàng, ông bạn.
- poor fellow! — anh chàng thật đáng thương! , thằng cha tội nghiệp!
- my good fellow! — ông bạn quý của tôi ơi!
- a strong fellow — một gã khoẻ mạnh
- a fellow of a shoe — một chiếc (trong đôi) giày
- Nghiên cứu sinh.
- Uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt).
- Viện sĩ; hội viên hoặc thành viên (viện nghiên cứu).
- Fellow of the British Academy — Viện sĩ Viện hàn lâm Anh
- Fellow of Australian Academy of Science
- Viện sĩ Viện Hàn lâm Khoa học Úc
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái.
Thành ngữ[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
- (đồng chí): comrade
Tham khảo[sửa]
- "fellow". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- https://nguyenvantuan.info/2021/04/11/fellow-la-gi/