fenestration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɛ.nə.ˈstreɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]fenestration /ˌfɛ.nə.ˈstreɪ.ʃən/
- (Kiến trúc) Sự bố trí của cửa sổ trong nhà.
- (Y học) Thủ thuật trổ cửa sổ (ở tai giữa để chữa bệnh điếc).
- (Sinh vật học) Sự có lỗ cửa s.
Tham khảo
[sửa]- "fenestration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)