few
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjuː/
![]() | [ˈfjuː] |
Tính từ
[sửa]few /ˈfjuː/
Danh từ
[sửa]few & đại từ /ˈfjuː/
- Ít, số ít, vài.
- he has many books but a few of them are interesting — anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "few", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)