few
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfjuː/
![]() | [ˈfjuː] |
Tính từ[sửa]
few /ˈfjuː/
- Ít vài.
- a man of few words — một người ít nói
- very few people — rất ít người
- every few minutes — cứ vài phút
- (A few) Một vài, một ít.
- to go away for a few days — đi xa trong một vài ngày
- quite a few — một số kha khá
Danh từ[sửa]
few & đại từ /ˈfjuː/
- Ít, số ít, vài.
- he has many books but a few of them are interesting — anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
Thành ngữ[sửa]
- a good few: Một số kha khá, một số khá nhiều.
- the few: Thiểu số; số được chọn lọc.
- some few: Một số, một số không lớn.
Tham khảo[sửa]
- "few". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)