Bước tới nội dung

filling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

filling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fill" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

filling /ˈfɪ.ɫiɳ/

  1. Sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng... ).
  2. Sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng).
  3. Sự bổ nhiệm.
    filling of a vacancy — sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
  4. Sự choán, sự chiếm hết (chỗ).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món thịt nhồi.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)