filling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfɪ.ɫiɳ] |
Động từ
[sửa]filling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fill" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]fill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fill | |||||
Phân từ hiện tại | filling | |||||
Phân từ quá khứ | filled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fill | fill hoặc fillest¹ | fills hoặc filleth¹ | fill | fill | fill |
Quá khứ | filled | filled hoặc filledst¹ | filled | filled | filled | filled |
Tương lai | will/shall² fill | will/shall fill hoặc wilt/shalt¹ fill | will/shall fill | will/shall fill | will/shall fill | will/shall fill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fill | fill hoặc fillest¹ | fill | fill | fill | fill |
Quá khứ | filled | filled | filled | filled | filled | filled |
Tương lai | were to fill hoặc should fill | were to fill hoặc should fill | were to fill hoặc should fill | were to fill hoặc should fill | were to fill hoặc should fill | were to fill hoặc should fill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fill | — | let’s fill | fill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]filling /ˈfɪ.ɫiɳ/
- Sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng... ).
- Sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng).
- Sự bổ nhiệm.
- filling of a vacancy — sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
- Sự choán, sự chiếm hết (chỗ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món thịt nhồi.
Tham khảo
[sửa]- "filling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)