filling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]filling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fill.
Danh từ
[sửa]filling (số nhiều fillings)
- Sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng... ).
- Sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng).
- Sự bổ nhiệm.
- filling of a vacancy — sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
- Sự choán, sự chiếm hết (chỗ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món thịt nhồi.
Tham khảo
[sửa]- "filling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɪlɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɪlɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục từ sơ khai