fizz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

fizz /ˈfɪz/

  1. Tiếng xèo xèo; tiếng .
  2. (Từ lóng) Rượu sâm banh.

Nội động từ[sửa]

fizz nội động từ /ˈfɪz/

  1. Xèo xèo; .

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]