Bước tới nội dung

flickering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɪ.kɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

flickering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "flicker" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

flickering /ˈflɪ.kɜ.ːiɳ/

  1. Đu đưa, rung rinh.
  2. Lập loè, lung linh, bập bùng.

Tham khảo

[sửa]