flicker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɪ.kɜː/
Danh từ
[sửa]flicker /ˈflɪ.kɜː/
- Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng.
- the flicker of a candle — ánh nến lung linh
- a weak flicker of hope — (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
- Sự rung rinh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cảm giác thoáng qua.
- a flicker of fear — cảm giác sợ hãi thoáng qua
Nội động từ
[sửa]flicker nội động từ /ˈflɪ.kɜː/
- Đu đưa, rung rinh.
- leaves flickering in the wind — lá rung rinh trước gió
- Lập loè, lung linh, bập bùng.
- candle flickers — ánh nến lung linh
- flickering flame — ngọn lửa bập bùng
- Mỏng manh (hy vọng).
Chia động từ
[sửa]flicker
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flicker | |||||
Phân từ hiện tại | flickering | |||||
Phân từ quá khứ | flickered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flicker | flicker hoặc flickerest¹ | flickers hoặc flickereth¹ | flicker | flicker | flicker |
Quá khứ | flickered | flickered hoặc flickeredst¹ | flickered | flickered | flickered | flickered |
Tương lai | will/shall² flicker | will/shall flicker hoặc wilt/shalt¹ flicker | will/shall flicker | will/shall flicker | will/shall flicker | will/shall flicker |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flicker | flicker hoặc flickerest¹ | flicker | flicker | flicker | flicker |
Quá khứ | flickered | flickered | flickered | flickered | flickered | flickered |
Tương lai | were to flicker hoặc should flicker | were to flicker hoặc should flicker | were to flicker hoặc should flicker | were to flicker hoặc should flicker | were to flicker hoặc should flicker | were to flicker hoặc should flicker |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flicker | — | let’s flicker | flicker | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "flicker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)