flog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɑːɡ/

Ngoại động từ[sửa]

flog ngoại động từ /ˈflɑːɡ/

  1. Quần quật.
  2. (Từ lóng) Đánh thắng.
  3. (Từ lóng) Bán.
  4. Quăng đi quăng lại (cấp cứu).

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]