follower
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑː.lə.wɜː/
Danh từ
[sửa]follower (số nhiều followers)
- Người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái... ).
- Người bắt chước, người theo gót.
- Người tình của cô hầu gái.
- Môn đệ, môn đồ.
- Người hầu.
- (Kỹ thuật) Bộ phận bị dẫn.
Tham khảo
[sửa]- "follower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)